Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
se


presque sec; presque desséché.
Cây thuốc phơi đã se
plantes médicinales presque desséchées.
(thường se lạnh) sec et froid (en parlant du temps).
se resserrer.
Lòng se lại trước cảnh thương tâm
son cœur se resserre à la vue d'un spectacle pitoyable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.