|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
se
| presque sec; presque desséché. | | | Cây thuốc phơi đã se | | plantes médicinales presque desséchées. | | | (thường se lạnh) sec et froid (en parlant du temps). | | | se resserrer. | | | Lòng se lại trước cảnh thương tâm | | son cœur se resserre à la vue d'un spectacle pitoyable. |
|
|
|
|