Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scythe


[scythe]
tính từ
(thuộc) người Xi-tơ (dân tộc) cổ ở phía nam nước Nga hiện nay
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Xi-tơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.