Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scurvied




scurvied
['skə:vid]
tính từ
(y học) bị bệnh sco-bút


/'skə:vid/

tính từ
(y học) bị bệnh scobat

Related search result for "scurvied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.