Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scurrility




scurrility
[skə'riləti]
danh từ
tính thô tục; ngôn ngữ tục tĩu
hành vi thô bỉ
((thường) số nhiều) lời nhận xét thô tục


/skʌ'riliti/

danh từ
tính thô tục, tính tục tằn
hành vi thô bỉ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.