Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrobiculat




scrobiculat
[skrɔ'bikjuleit]
Cách viết khác:
scrobiculated
[skrɔ'bikjuleitid]
tính từ
(sinh vật học) có nhiều chỗ lõm
thành từng đường, thành rãnh


/skrɔ'bikjuleit/ (scrobiculated) /skrɔ'bikjuleitid/

tính từ
(sinh vật học) có nhiều chỗ lõm
thành từng đường, thành rãnh

Related search result for "scrobiculat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.