Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scripteur


[scripteur]
danh từ giống đực
(tôn giáo) viên thư lại
người tự tay viết (cho người ta đoán chữ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.