Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scribing-iron




scribing-iron
['skraibiη,aiən]
Cách viết khác:
scriber
['skraibə]
như scriber


/'skraibə/ (scribe) /skraib/ (scribing-iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) /'skraib:ɔl/
iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) /'skraib:ɔl/

danh từ
mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa

Related search result for "scribing-iron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.