Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scout


[scout]
tính từ
hướng đạo
Organisation scoute
tổ chức hướng đạo
danh từ giống đực
hướng đạo sinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.