Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sclerosed




sclerosed
[sklə'roust]
tính từ
(y học) bị xơ cứng
(thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)


/skliə'roust/

tính từ
(y học) bị xơ cứng
(thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.