Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scientism




scientism
['siəntizəm]
danh từ
tinh thần khoa học, thái độ khoa học
thuyết khoa học vạn năng


/'siəntizm/

danh từ
tinh thần khoa học, thái độ khoa học
thuyết khoa học vạn năng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.