|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scientifique
| [scientifique] | | tính từ | | | khoa học | | | Recherches scientifiques | | nghiên cứu khoa học | | | Nom scientifique | | tên khoa học | | | Esprit scientifique | | óc khoa học | | | Socialisme scientifique | | chủ nghĩa xã hội khoa học | | danh từ | | | nhà khoa học | | phản nghĩa Empirique. Antiscientifique. |
|
|
|
|