Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scientifique


[scientifique]
tính từ
khoa học
Recherches scientifiques
nghiên cứu khoa học
Nom scientifique
tên khoa học
Esprit scientifique
óc khoa học
Socialisme scientifique
chủ nghĩa xã hội khoa học
danh từ
nhà khoa học
phản nghĩa Empirique. Antiscientifique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.