|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scie
| [scie] | | danh từ giống cái | | | lưỡi cưa, cưa | | | Scie circulaire | | cưa tròn | | | Scie à métaux | | lưỡi cưa kim loại | | | Scie à bois | | lưỡi cưa gỗ | | | (động vật học) cá đao | | | (âm nhạc) đàn cưa | | | (thân mật) người quấy rầy; điều bực mình | | | điều nhàm, điếu nhắc đi nhắc lại | | | en dents de scie | | | hình răng cưa | | đồng âm ci, si, sis, six |
|
|
|
|