|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sciatique
| [sciatique] | | tính từ | | | (giải phẫu) (thuộc) hông | | | Nerf sciatique | | dây thần kinh hông | | danh từ giống đực | | | (giải phẫu) dây thần kinh hông | | danh từ giống cái | | | (y học) chứng đau thần kinh hông | | | Avoir une sciatique | | bị đau thần kinh hông |
|
|
|
|