Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sciamachy




sciamachy
[sai'æməki]
Cách viết khác:
sciomachy
[sai'ɔməki]
danh từ
cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu tranh vô ích


/sai'æməki/ (sciomachy) /sai'ɔməki/

danh từ
cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu tranh vô ích

Related search result for "sciamachy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.