Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
schématiser


[schématiser]
ngoại động từ
sơ đồ hoá
Formule qui permet de schématiser les relations entre les atomes
công thức cho phép sơ đồ hoá liên hệ giữa các nguyên tử
sơ lược hoá, đơn giản hoá
phản nghĩa Développer.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.