Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schwa




danh từ
âm phát ra ở các âm tiết không có trọng lượng âm và trong các nguyên âm đôi trong tiếng Anh (thí dụ âm 'a' trong 'about')
ký hiệu ngữ âm của âm đó (//)



schwa
[∫wɑ:]
danh từ
(ngôn ngữ học) âm phát ra ở các âm tiết không có trọng lượng âm và trong các nguyên âm đôi trong tiếng Anh (thí dụ âm 'a' trong 'about')
ký hiệu ngữ âm của âm đó (/ə/)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.