|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schwa
danh từ âm phát ra ở các âm tiết không có trọng lượng âm và trong các nguyên âm đôi trong tiếng Anh (thí dụ âm 'a' trong 'about') ký hiệu ngữ âm của âm đó (//)
schwa | [∫wɑ:] | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) âm phát ra ở các âm tiết không có trọng lượng âm và trong các nguyên âm đôi trong tiếng Anh (thí dụ âm 'a' trong 'about') | | | ký hiệu ngữ âm của âm đó (/ə/) |
|
|
|
|