Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schoolboy





schoolboy
['sku:lbɔi]
danh từ
học sinh trai, nam sinh


/'sku:ldei/

danh từ
học sinh trai, nam sinh

Related search result for "schoolboy"
  • Words contain "schoolboy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    học sinh cậu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.