Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schoolable




schoolable
['sku:ləbl]
tính từ
đến tuổi đi học


/'sku:ləbl/

tính từ
đến tuổi đi học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.