Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schizomycete




schizomycete
[,skaizəmai'si:t]
danh từ
(thực vật học) thực vật phân sinh


/,skaizəmai'si:t/

danh từ
(thực vật học) thực vật phân sinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.