Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schema




schema
['ski:mə]
danh từ, số nhiều schemata
giản đồ


/'ski:mə/

danh từ, số nhiều schemata /'ski:mətə/
lược đồ, giản đồ, sơ đồ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "schema"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.