|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sceptre
![](img/dict/02C013DD.png) | [sceptre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gậy quyền, vương trượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vương quyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) thế trội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville qui tient le sceptre des arts et de la littérature | | thành phố giữ thế trội về văn học nghệ thuật | | ![](img/dict/809C2811.png) | sceptre de fer | | ![](img/dict/633CF640.png) | quyền uy chuyên chế |
|
|
|
|