Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scent-organ




scent-organ
['sent'ɔ:gən]
danh từ
(động vật học) túi xạ; tuyến thơm


/'sent,ɔ:gən/

danh từ
(động vật học) túi xạ; tuyến thơm

Related search result for "scent-organ"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.