|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sceller
| [sceller] | | ngoại động từ | | | đóng dấu vào | | | Sceller un acte | | đóng dấu vào một văn bản | | | gắn xi, niêm phong | | | Sceller une porte | | niêm phong một cửa | | | Sceller un paquet | | gắn xi một gói | | | bịt kín | | | Sceller un tube | | bịt kín một ống | | | (kỹ thuật) gắn | | | Sceller des pavés | | gắn gạch lát (bằng xi-măng) | | | (nghĩa bóng) gắn bó | | | Sceller l'amitié | | gắn bó tình bạn | | đồng âm Seller, scellé |
|
|
|
|