Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scellement


[scellement]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự gắn
phần gắn vào
Barreau de fer qui a 10 cm de scellement
thanh sắt có phần gắn vào dài 10 xentimet
phản nghĩa Descellement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.