|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scathe
scathe | [skeið] | | danh từ | | | ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (thường) phủ định) thiệt hại, tổn thương | | | without scathe | | bình an vô sự | | ngoại động từ | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon | | | đụng đến (ai) | | | he shall not be scathed | | không được đụng đến nó |
/skeið/
danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương without scathe bình an vô sự
ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon phủ định đụng đến (ai) he shall not be scathed không được đụng đến nó
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scathe"
|
|