Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarlatina




scarlatina
[,skɑ:lə'ti:nə]
danh từ
(y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt


/,skɑ:lə'ti:nə/

danh từ
(y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.