Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarecrow





scarecrow


scarecrow

A scarecrow is a figure of a person that is made of straw. It is used to scare crows away from crops.

['skeəkrou]
danh từ
bù nhìn (giữ dưa...)
người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi


/'skeəkrou/

danh từ
bù nhìn (giữ dưa...)
người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.