Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarcity




scarcity
['skeəsəti]
danh từ
sự khan hiếm; sự khó tìm
frequent scarcities of raw materials
sự khan hiếm thường xuyên về nhiên liệu
the scarcity of food forced prices up
sự khan hiếm thực phẩm thúc đẩy giá cả tăng lên


/'skeəsiti/

danh từ
sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.