Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scapulaire


[scapulaire]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) vai
Os scapulaire
xương vai
Ceinture scapulaire
đai vai
danh từ giống đực
(tôn giáo) khăn choàng vai
(y học) băng choàng vai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.