Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scapulae




scapulae
[s'kæpjuli:]
danh từ số nhiều của scapula
như scapula


/'skæpjulə/

danh từ, số nhiều scapulae /s'kæpjuli:/
(giải phẫu) xương vai

Related search result for "scapulae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.