Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scaling-ladder




scaling-ladder
['skeiliη'lædə]
danh từ
thang leo tường pháo đài


/'skeiliɳ,lædə/

danh từ
thang leo tường pháo đài

Related search result for "scaling-ladder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.