Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scad




scad
[skæd]
Cách viết khác:
saurel
['sɔ:rəl]
danh từ
(động vật học) cá sòng


/skæd/ (saurel) /'sɔ:rəl/

danh từ
(động vật học) cá sòng

Related search result for "scad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.