scabrous
scabrous | ['skeibrəs] | | tính từ | | | ráp, xù xì, có bề mặt sần sùi (về động vật, cây cối..) | | | thô tục, sỗ sàng, đồi trụy, tục tĩu | | | khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó khăn, trắc trở |
/'skeibjəs/
tính từ (sinh vật học) ráp, xù xì khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó khăn, trắc trở
|
|