Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scabrous




scabrous
['skeibrəs]
tính từ
ráp, xù xì, có bề mặt sần sùi (về động vật, cây cối..)
thô tục, sỗ sàng, đồi trụy, tục tĩu
khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó khăn, trắc trở


/'skeibjəs/

tính từ
(sinh vật học) ráp, xù xì
khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó khăn, trắc trở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scabrous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.