Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sawdust





sawdust
['sɔ:dʌst]
danh từ
mùn cưa
to let the sawdust out of somebody
(nghĩa bóng) vạch trần tính khoác lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai


/'sɔ:dʌst/

danh từ
mùn cưa !to let the sawdust out of somebody
(nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai

Related search result for "sawdust"
  • Words pronounced/spelled similarly to "sawdust"
    sadist sawdust
  • Words contain "sawdust" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mạt cưa mùn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.