|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saw-tones
saw-tones | ['sɔ:'tounz] | | danh từ số nhiều | | | giọng nói rít lên | | | to speak (utter) in saw-tones | | nói giọng rít lên |
/'sɔ:tounz/
danh từ số nhiều giọng nói rít lên to speak (utter) in saw-tones nói giọng rít lên
|
|
|
|