Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saw-tones




saw-tones
['sɔ:'tounz]
danh từ số nhiều
giọng nói rít lên
to speak (utter) in saw-tones
nói giọng rít lên


/'sɔ:tounz/

danh từ số nhiều
giọng nói rít lên
to speak (utter) in saw-tones nói giọng rít lên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.