Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saw-horse




saw-horse
['sɔ:'hɔ:s]
Cách viết khác:
saw-buck
['sɔ:'bʌk]
sawing jack
['sɔ:iη'dʒæk]
danh từ
giá cưa


/'sɔ:hɔ:s/ (saw-buck) /'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) /'sɔ:iɳ'dʤæk/
buck) /'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) /'sɔ:iɳ'dʤæk/

danh từ
bàn cưa

Related search result for "saw-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.