Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saw-gate




saw-gate
['sɔ:'geit]
Cách viết khác:
saw-frame
['sɔ:'freim]
như saw-frame


/'sɔ:freim/ (saw-gate) /'sɔ:geit/
gate) /'sɔ:geit/

danh từ
khung cưa

Related search result for "saw-gate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.