Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
savoyard




savoyard
[sə'vɔiɑ:d]
danh từ
người vùng Xa-voa
đoàn viên gánh hát Xa-voa


/sə'vɔiɑ:d/

danh từ
người vùng Xa-voa
đoàn viên gánh hát Xa-voa

Related search result for "savoyard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.