|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
savoureusement
| [savoureusement] | | phó từ | | | ngon | | | Un mets savoureusement apprêté | | một món ăn làm ngon | | | thú vị, lý thú | | | Anecdote savoureusement racontée | | giai thoại kể lại rất thú vị | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nhấm nháp | | | Boire savoureusement | | uống nhấm nháp |
|
|
|
|