savonner
 | [savonner] |  | ngoại động từ | | |  | giặt bằng xà phòng | | |  | Savonner du linge | | | giặt quần áo bằng xà phòng | | |  | đánh xà phòng | | |  | Savonner le menton avant de se raser | | | đánh xà phòng vào cằm trước khi cạo râu | | |  | (thân mật) la mắng, vò đầu | | |  | Savonner quelqu'un; savonner la tête à quelqu'un | | | la mắng ai, vò đầu ai |
|
|