|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
savonner
| [savonner] | | ngoại động từ | | | giặt bằng xà phòng | | | Savonner du linge | | giặt quần áo bằng xà phòng | | | đánh xà phòng | | | Savonner le menton avant de se raser | | đánh xà phòng vào cằm trước khi cạo râu | | | (thân mật) la mắng, vò đầu | | | Savonner quelqu'un; savonner la tête à quelqu'un | | la mắng ai, vò đầu ai |
|
|
|
|