|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
savate
| [savate] | | danh từ giống cái | | | giày cũ, giày cà tàng | | | (thân mật) người vụng về, đồ hậu đậu | | | (thể dục thể thao) quyền Pháp | | | miếng gỗ lót (chân bàn...) | | | (hàng hải) gỗ trượt (để hạ thuỷ tàu) | | | comme une savate | | | vụng về quá | | | trainer la savate | | | kéo lê cuộc đời khổ cực |
|
|
|
|