|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauveur
![](img/dict/02C013DD.png) | [sauveur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (giống cái salvatrice) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người cứu; người cứu nạn; người cứu nguy; vị cứu tinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sauveur de la patrie | | người cứu nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce médecin a été mon sauveur | | vị thầy thuốc ấy là người cứu tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | le Sauveur | | ![](img/dict/633CF640.png) | Chúa cứu thế | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứu, cứu nạn, cứu nguy |
|
|
|
|