|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauvetage
| [sauvetage] | | danh từ giống đực | | | sự cứu nạn, sự cứu | | | Sauvetage des sinistrés | | sự cứu những người bị nạn | | | Bateau de sauvetage | | tàu cứu nạn | | | Sauvetage d'un navire | | sự cứu một tàu thuỷ | | | Ceinture de sauvetage | | đai cứu đắm |
|
|
|
|