Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauvetage


[sauvetage]
danh từ giống đực
sự cứu nạn, sự cứu
Sauvetage des sinistrés
sự cứu những người bị nạn
Bateau de sauvetage
tàu cứu nạn
Sauvetage d'un navire
sự cứu một tàu thuỷ
Ceinture de sauvetage
đai cứu đắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.