|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sauté
sauté | ['soutei] | | tÃnh từ | | | (tiếng Pháp) áp chảo, xà o (rán nhanh vá»›i chút Ãt mỡ) | | danh từ | | | món ăn áp chảo | | ngoại Ä‘á»™ng từ | | | chiên áp chảo |
/'soutei/
tÃnh từ áp chảo, xà o qua (thịt)
|
|
|
|