Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saut


[saut]
danh từ giống đực
sự nhảy; bước nhảy
Saut en longueur
sự nhảy xa
Saut en hauteur
sự nhảy cao
Faire un saut
nhảy một cái
Parfois la nature procède par sauts
đôi lúc thiên nhiên tiến triển bằng bước nhảy
sự ghé qua
Faire un saut chez quelqu'un
ghé qua nhà ai
sự rơi
La voiture a fait un saut de 20 mètres dans le ravin
chiếc xe rơi hai mươi mét xuống hố
thác nước
Le saut du Niagara
thác nước Ni-a-ga-ra
(động vật học) sự nhảy cái
aller par sauts et pas bonds
ăn nói rời rạc, không mạch lạc
au saut du lit
vừa bước xuống giường, vừa mới dậy
faire le saut
quyết định liều làm một việc gì
il n'y a qu'un saut
chỉ một bước là tới, gần lắm
le grand saut
(thông tục) sự chết
đồng âm sceau, seau, sot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.