Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saunage


[saunage]
danh từ giống đực
sự làm muối biển
sự bán muối
faux saunage
(sử học) sự làm muối lậu
(sử học) sự bán muối lậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.