Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sau



conj
behind, at the back of, hind, rear
hereinafter, below, following, as follows

[sau]
hind; rear; back; behind
Có cổng sau hay không?
Is there a rear entrance?
Đèn sau
Rear light/lamp
Bánh xe / trục / cổng sau
Rear wheel/axle/entrance
at the back of...; behind
Ai đứng sau âm mưu ấy?
Who was behind the plot?
Tôi ngồi xuống ngay sau anh ta
I sat down right behind him
later; after
Sau " tuy nhiên " phải có dấu phẩy
There ought to be a comma after "however"
Ba đến sau Hai
Ba comes after Hai
Chải răng sau bữa ăn
To brush one's teeth after meals
Hai ngày sau thì cô ấy đi nước ngoài
Two days after/later, she went abroad; She went abroad two days after/later
Tôi sẽ trả tiền sau hay là ngay bây giớ?
Shall I pay later or right now?
after-; post-
Sự phân chia nước Đức sau chiến tranh
The postwar division of Germany



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.