Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saturated




saturated
['sæt∫əreitid]
tính từ
no, bão hoà
thấm đẫm
thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc)


/'sætʃəreitid/

tính từ
no, bão hoà
thấm đẫm
thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saturated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.