|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satisfiable
satisfiable | ['sætisfaiəbl] | | tính từ | | | có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được |
thoả mãn được
/'sætisfaiəbl/
tính từ có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được
|
|
|
|