Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
satisfaire


[satisfaire]
ngoại động từ
làm vừa lòng; làm thoả thích; thoả mãn
Satisfaire ses maîtres
làm vừa lòng các thầy
Musique qui satisfait l'oreille
nhạc làm thoả thích lỗ tai
Satisfaire la curiosité d'un enfant
thoả mãn tính tò mò của một em bé
Satisfaire les besoins d'un ami
thoả mãn nhu cầu của người bạn
Satisfaire ses créanciers
trả nợ cho chủ nợ
nội động từ
làm tròn
Satisfaire à ses obligations
làm tròn nghĩa vụ
thoả mãn
Satisfaire à une demande
thoả mãn một yêu cầu
(từ cũ, nghĩa cũ) chuộc lỗi
Satisfaire à l'offensé
chuộc lỗi đối với người bị xúc phạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.